Xem tất cả 0 kết quả
Báo giá sàn gỗ
⭐️⭐️⭐️ BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MỚI NHẤT NĂM 2021⭐️⭐️⭐️
👉Bảng giá vật liệu và giá thi công hoàn thiện sàn gỗ công nghiệp cập nhập mới nhất năm 2020.
Kho Sàn Gỗ Sao Việt trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết của từng loại sàn gỗ công nghiệp được chúng tôi cập nhật mới nhất năm 2020. Giá bán được niêm yết chính xác, chưa bao gồm các chương trình khuyến mại. Trong bài viết này chúng tôi cập nhật giá bán của các sản phẩm sau:
✔️ Báo giá sàn gỗ Malaysia
✔️ Báo giá sàn gỗ Châu Âu
✔️ Báo giá sàn gỗ Thái Lan
✔️ Báo giá sàn gỗ HDF Indonesia
✔️ Báo giá sàn gỗ Việt Nam
✔️ Báo giá phụ kiện sàn gỗ
Kính mời quý khách hàng xem đến cuối bài viết để cập nhật chính xác nhất về giá bán của từng dòng sản phẩm hiện nay.
🔻🔻🔻🔻🔻
❎ BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MALAYSIA
STT | TÊN THƯƠNG HIỆU | DÒNG SẢN PHẨM | GIÁ VẬT TƯ | GIÁ THI CÔNG |
1 | ROBINA | Dòng 8mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 275.000 đ/m2 | 305.000 đ/m2 |
2 | Dòng 12mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 385.000 đ/m2 | 415.000 đ/m2 | |
3 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 455.000 đ/m2 | 485.000 đ/m2 | |
4 | JANMI | Dòng 8mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 305.000 đ/m2 | 345.000 đ/m2 |
5 | Dòng 12mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 415.000 đ/m2 | 450.000 đ/m2 | |
6 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 490.000 đ/m2 | 520.000 đ/m2 | |
7 | SÀN GỖ
INOVAR |
Dòng 8mm, cạnh phẳng, AC4, MF | 265.000 đ/m2 | 295.000 đ/m2 |
8 | Dòng 8mm, cạnh phẳng, AC4, IV | 285.000 đ/m2 | 315.000 đ/m2 | |
9 | Dòng 7,5mm, cạnh phẳng, AC3, FV | 245.000 đ/m2 | 275.000 đ/m2 | |
10 | Dòng 8mm, cạnh phẳng, AC3, IB | 250.000 đ/m2 | 280.000 đ/m2 | |
11 | Dòng 8mm, cạnh U, AC4, ET | 305.000 đ/m2 | 335.000 đ/m2 | |
12 | Dòng 12mm bản to, cạnh phẳng, AC5, TZ | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 | |
13 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC5, VG | 395.000 đ/m2 | 425.000 đ/m2 | |
14 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC5, FE | 440.000 đ/m2 | 470.000 đ/m2 | |
15 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC5, DV | 465.000 đ/m2 | 495.000 đ/m2 | |
16 |
SÀN GỖRAINFOREST |
Dòng 8mm, bản to, cạnh phẳng, AC4 | 280.000 đ/m2 | 310.000 đ/m2 |
17 | Dòng 12mm, bản to, cạnh phẳng, AC4 | 380.000 đ/m2 | 410.000 đ/m2 | |
18 | Dòng 12mm, bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 450.000 đ/m2 | 480.000 đ/m2 | |
19 | MASFLOOR | Dòng 8mm, bản to, cạnh phẳng, AC4 | 250.000 đ/m2 | 280.000 đ/m2 |
20 | Dòng 12mm, bản to, cạnh phẳng, AC4 | 375.000 đ/m2 | 405.000 đ/m2 | |
21 | Dòng 12mm, bản nhỏ, cạnh phẳng, AC5 | 435.000 đ/m2 | 465.000 đ/m2 | |
22 | VARIO | Dòng 8mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 285.000 đ/m2 | 305.000 đ/m2 |
23 | Dòng 12mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 385.000 đ/m2 | 425.000 đ/m2 | |
24 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 465.000 đ/m2 | 495.000 đ/m2 | |
25 | URBANS | Dòng 8mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 235.000 đ/m2 | 265.000 đ/m2 |
26 | Dòng 8mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 245.000 đ/m2 | 275.000 đ/m2 | |
27 | Dòng 12mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 350.000 đ/m2 | 380.000 đ/m2 | |
28 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 385.000 đ/m2 | 425.000 đ/m2 | |
29 | Dòng 12mm bản nhỡ, cạnh V, AC4 | 455.000 đ/m2 | 485.000 đ/m2 | |
30 | RUBY FLOOR | Dòng 8mm bản to, cạnh phẳng, AC4 | 240.000 đ/m2 | 270.000 đ/m2 |
31 | Dòng 8mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 250.000 đ/m2 | 270.000 đ/m2 | |
32 | Dòng 12mm bản nhỡ, cạnh V, AC4 | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 | |
33 | Dòng 12mm bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 405.000 đ/m2 | 435.000 đ/m2 | |
34 | Dòng 12mm bản to, cạnh V, AC4 | 405.000 đ/m2 | 435.000 đ/m2 |
Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ Malaysia:
Khả năng chịu nước tốt, chống cong vênh chống mối mọt, tuyệt đối an toàn với người sử dụng. Ván gỗ Malaysia mang những nét đặc trưng riêng biệt, cốt gỗ màu nâu, tỉ trọng cao, bề mặt sần chống trơn trượt, khả năng chống xước rất tốt.
🎯 Lưu ý:
Bảng giá sàn gỗ Malaysia có 2 mức giá bán. Giá bán vật tư là giá chỉ bao gồm nguyên gỗ, chưa có công lắp đặt. Giá bán thi công là giá bán đã bao gồm công lắp đặt.
Chúng tôi áp dụng mức giá bán trên và hỗ trợ vận chuyển đến chân công trình cho những đơn hàng với số lượng trên 30m2, trong phạm vi nội thành Hà Nội. Số lượng dưới 30m2 ngoài phạm vi được hỗ trợ vận chuyển, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0935 209 668 để được hỗ trợ.
❎ BÁO GIÁ SÀN GỖ CHÂU ÂU
STT | TÊN THƯƠNG HIỆU | DÒNG SẢN PHẨM | GIÁ VẬT TƯ | GIÁ THI CÔNG |
1 | HORNITEX
Sàn gỗ Đức |
Dòng 8mm, bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 285.000 đ/m2 | 315.000 đ/m2 |
2 | Dòng 10mm, bản to, cạnh V, AC4 | 340.000 đ/m2 | 370.000 đ/m2 | |
3 | Dòng 12mm, bản nhỏ, cạnh V, AC4 | 425.000 đ/m2 | 455.000 đ/m2 | |
4 | EGGER
Sàn gỗ Đức |
Dòng 8mm, cốt thường, AC4 | 320.000 đ/m2 | 350.000 đ/m2 |
5 | Dòng 8mm, Aqua+, AC4 | 380.000 đ/m2 | 410.000 đ/m2 | |
6 | Dòng 10mm, cốt thường, AC4 | 450.000 đ/m2 | 480.000 đ/m2 | |
7 | PERGO
Sàn gỗ Bỉ |
Pergo 8mm – Domestic Extra | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 |
8 | Pergo 8mm – Classic Plank | 435.000 đ/m2 | 465.000 đ/m2 | |
9 | Pergo 8mm – Modern Plank | 540.000 đ/m2 | 570.000 đ/m2 | |
10 | Pergo 9,5mm – Wide long Plank | 765.000 đ/m2 | 795.000 đ/m2 | |
11 | ALDER
Sàn gỗ Đức |
Dòng sản phẩm Alder 8mm | 360.000 đ/m2 | 390.000 đ/m2 |
12 | Dòng sản phẩm Alder 12mm, bản to | 505.000 đ/m2 | 535.000 đ/m2 | |
13 | Dòng sản phẩm Alder 12mm, bản nhỏ | 525.000 đ/m2 | 555.000 đ/m2 | |
14 | AGT
Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ |
AGT dày 8mm bản to | 315.000 đ/m2 | 345.000 đ/m2 |
15 | AGT dày 8mm – Slim | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 | |
16 | AGT dày 10mm – Concept | 415.000 đ/m2 | 445.000 đ/m2 | |
17 | AGT dày 12mm – Effect | 495.000 đ/m2 | 525.000 đ/m2 | |
18 | KRONOSWISS
Sàn gỗ Thụy Sĩ |
Kronoswiss 8mm bản to | 285.000 đ/m2 | 315.000 đ/m2 |
19 | Kronoswiss 8mm bản nhỡ | 335.000 đ/m2 | 365.000 đ/m2 | |
20 | Kronoswiss 12mm bản to | 535.000 đ/m2 | 565.000 đ/m2 | |
21 | Kronoswiss 12mm bản nhỏ | 535.000 đ/m2 | 565.000 đ/m2 | |
22 | Kronoswiss 14mm, khổ lớn | 1.220.000 đ/m2 | 1.250.000 đ/m2 | |
23 | ALSA FLOOR –PHÁP | Dòng sản phẩm 12mm bản nhỏ | 415.000 đ/m2 | 435.000 đ/m2 |
24 | KAINDL
Sàn gỗ Áo |
Dòng sản phẩm 8mm | 245.000 đ/m2 | 275.000 đ/m2 |
25 | Dòng sản phẩm 10mm | 335.000 đ/m2 | 365.000 đ/m2 | |
26 | Dòng sản phẩm 12mm | 405.000 đ/m2 | 435.000 đ/m2 |
Quý khách quan tâm đến sàn gỗ châu Âu vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0976 858 629 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
❎ BÁO GIÁ SÀN GỖ THÁI LAN
STT | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | GIÁ VẬT TƯ | GIÁ THI CÔNG |
1 | ALTABA | 12mm x 128mm x 1221mm | 335.000 đ/m2 | 365.000 đ/m2 |
2 | THAIXIN | 8mm x 192mm x 1205mm | 195.000 đ/m2 | 225.000 đ/m2 |
3 | 12mm x 193mm x 1205mm | 265.000 đ/m2 | 295.000 đ/m2 | |
4 | THAISTAR | 8mm x 192mm x 1205mm | 265.000 đ/m2 | 295.000 đ/m2 |
5 | 8mm x 193mm x 1205mm | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 | |
6 | THAIGREEN | 8mm x 198mm x 1210mm | 215.000 đ/m2 | 245.000 đ/m2 |
7 | 8mm x 198mm x 1210mm | 285.000 đ/m2 | 315.000 đ/m2 | |
8 | THAIONE | 8mm x 198mm x 1210mm | 215.000 đ/m2 | 245.000 đ/m2 |
9 | 12mm x 198mm x 1210mm | 285.000 đ/m2 | 325.000 đ/m2 | |
10 | 12mm x 125mm x 1210mm | 335.000 đ/m2 | 365.000 đ/m2 |
Quý khách quan tâm đến sàn gỗ Thái Lan vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0976 858 629 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
❎ BÁO GIÁ SÀN GỖ HDF INDONESIA
STT | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | GIÁ VẬT TƯ | GIÁ THI CÔNG |
1 | CADINO | Cadino cốt xanh 12mm | 365.000 đ/m2 | 395.000 đ/m2 |
2 | Cadino cốt xanh 12mm, xương cá | 535.000 đ/m2 | 585.000 đ/m2 | |
3 | JAWA | 8mm cốt xanh | 185.000 đ/m2 | 215.000 đ/m2 |
4 | 12mm cốt xanh | 275.000 đ/m2 | 305.000 đ/m2 | |
5 | 8mm cốt đen Titanium | 265.000 đ/m2 | 295.000 đ/m2 | |
6 | 12mm cốt đen Titanium | 430.000 đ/m2 | 460.000 đ/m2 | |
7 | 12mm cốt xanh, xương cá | 480.000 đ/m2 | 530.000 đ/m2 | |
8 | GOLDBAL | Dòng sản phẩm 12mm, cốt trắng | 255.000 đ/m2 | 285.000 đ/m2 |
Quý khách quan tâm đến sàn gỗ HDF Indonesia vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0976 858 629 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
❎ BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
STT | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | GIÁ VẬT TƯ | GIÁ THI CÔNG |
1 | WILSON | Wilson dày 8mm, bản to | 130.000 đ/m2 | 160.000 đ/m2 |
2 | Wilson dày 8mm, bản nhỏ | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 | |
3 | Wilson dày 12mm, bản to | 185.000 đ/m2 | 215.000 đ/m2 | |
4 | GALAMAX | Galamax dày 8mm, bản to | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 |
5 | Galamax dày 8mm, bản nhỏ | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 | |
6 | Galamax dày 12mm, bản nhỏ | 190.000 đ/m2 | 220.000 đ/m2 | |
7 | MORSER | Morser 8mm, cốt xanh, bản nhỏ | 215.000 đ/m2 | 245.000 đ/m2 |
8 | Morser 8mm, cốt xanh, xương cá | 285.000 đ/m2 | 335.000 đ/m2 | |
9 | Morser 12mm, cốt xanh, bản nhỏ | 295.000 đ/m2 | 325.000 đ/m2 | |
10 | Morser 12mm, cốt trắng, bản nhỡ | 275.000 đ/m2 | 305.000 đ/m2 | |
11 | PAGO | Pago 12mm, cốt trắng, mặt bóng | 185.000 đ/m2 | 215.000 đ/m2 |
12 | Pago 12mm, cốt trắng, mặt sần | 185.000 đ/m2 | 215.000 đ/m2 | |
13 | Pago 12mm, cốt xanh, mặt bóng | 255.000 đ/m2 | 285.000 đ/m2 | |
14 | Pago 12mm, cốt xanh, mặt bóng | 255.000 đ/m2 | 285.000 đ/m2 | |
15 | SAVI | Savi 8mm, bản nhỏ | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 |
16 | Savi 12mm, bản nhỏ | 180.000 đ/m2 | 210.000 đ/m2 | |
17 | ONEFLOOR | Onefloor 8mm, bản nhỏ | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 |
18 | Onefloor 8mm, bản nhỏ | 185.000 đ/m2 | 215.000 đ/m2 | |
19 | SOPHIA | Sophia 8mm, bản nhỏ | 145.000 đ/m2 | 175.000 đ/m2 |
20 | Sophia 12mm, bản nhỏ | 195.000 đ/m2 | 225.000 đ/m2 | |
21 | REDSUN | Redsun dày 8mm, bản nhỏ | 140.000 đ/m2 | 170.000 đ/m2 |
22 | LIBERTY | Liberty 12mm, bản nhỏ | 180.000 đ/m2 | 210.000 đ/m2 |
23 | WINMART FLOOR | Winmart floor 12mm, bản nhỏ | 205.000 đ/m2 | 235.000 đ/m2 |
Quý khách quan tâm đến sàn gỗ Việt Nam vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0976 858 629 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
❎ BÁO GIÁ PHỤ KIỆN SÀN GỖ
STT | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC | LOẠI SẢN PHẨM | GIÁ BÁN |
1 | XỐP TRẮNG | 150 m2/cuộn | Xốp tráng nilon | 6.000 đ/m2 |
2 | 150 m2/cuộn | Xốp không tráng nilon | 5.000 đ/m2 | |
3 | XỐP TRÁNG BẠC | 150 m2/cuộn | Loại 2mm | 8.000 đ/m2 |
4 | 100 m2/cuộn | Loại 3mm | 10.000 đ/m2 | |
5 | XỐP CAO SU NON | 100 m2/cuộn | Loại 2mm | 15.000 đ/m2 |
6 | 55 m2/cuộn | Loại 3mm | 20.000 đ/m2 | |
7 | PHÀO GỖ LAMINATE | 15 X 80 X 2440mm | Gỗ công nghiệp | 30.000 đ/md |
8 | PHÀO NHỰA | 15 X 70 X 2440mm | Loại cao 7cm | 30.000 đ/md |
9 | 15 X 90 X 2440mm | Loại cao 9cm | 45.000 đ/md | |
10 | 15 X 90 X 2440mm | Loại cao 11,5cm | 65.000 đ/md | |
11 | PHÀO GỖ CHỊU NƯỚC | 15 X 90 X 2440mm | Loại cốt xanh chống ẩm | 50.000 đ/md |
12 | NẸP NHỰA | 30 x 15 x 2700mm | Nẹp nhựa kết thúc | 30.000 đ/md |
13 | 40 x 15 x 2700mm | Nẹp nhựa nối sàn | 30.000 đ/md | |
14 | NẸP HỢP KIM | 30 x 15 x 2700mm | loại rẻ | 180.000 đ/thanh |
15 | 30 x 15 x 2700mm | loại tốt | 300.000 đ/thanh | |
17 | NẸP ĐỒNG NGUYÊN CHẤT | 30 X 10 X 3000mm | Bản 3cm | 550.000 đ/thanh |
18 | 30 X 10 X 3000mm | Bản 2,5cm | 500.000 đ/thanh |
Bảng giá phụ kiện được chúng tôi áp dụng khi khách hàng mua kèm cùng sàn gỗ. Quý khách có nhu cầu mua riêng phụ kiện vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại 0976 858 629 để được hỗ trợ.